1
|
100222NGB/SGN/07732
|
Cọc tiếp địa phi M16x1500mm bằng sắt mạ đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
061021NHCM2109064801
|
Kẹp cọc tiếp địa, bằng đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
3570 PCE
|
3
|
061021NHCM2109064801
|
Ống nối cọc tiếp địa phi 16x70mm, bằng đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1400 PCE
|
4
|
061021NHCM2109064801
|
Cọc tiếp địa phi M16x1500mm bằng sắt mạ đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
2030 PCE
|
5
|
160821OOLU2124962280A
|
Ống nối cọc tiếp địa phi 16x70mm, bằng đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
160821OOLU2124962280A
|
Cọc tiếp địa phi M16x1500mm bằng sắt mạ đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1400 PCE
|
7
|
120721SITGNBCL302754A
|
Ống nối cọc tiếp địa phi 16x70mm, bằng đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
120721SITGNBCL302754A
|
Cọc tiếp địa phi M16x1500mm bằng sắt mạ đồng, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Mekong
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
160120597307960
|
Ống nối cọc tiếp địa phi M16x70 bằng đồng - Coupling Unit M16x70, mới 100%, 1 pallet
|
Công Ty Cổ Phần Khai Thác & Phát Triển Kho Vận Tân Tạo
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
160120597307960
|
Cọc tiếp địa phi M16x1500mm bằng sắt mạ đồng, dùng để chống sét cho các thiết bị điện trung thế 24KV - Copper bonded earthing rod M16x1500, mới 100%, 11 PALLETS
|
Công Ty Cổ Phần Khai Thác & Phát Triển Kho Vận Tân Tạo
|
XINCHANG ZHONGKE ELECTRIC CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|