1
|
100221AGL210123546
|
Ổ bi 6301 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
175000 PCE
|
2
|
100221AGL210123546
|
Ổ bi 6300 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
100221AGL210123546
|
Ổ bi 6203 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
110000 PCE
|
4
|
100221AGL210123546
|
Ổ bi 6201 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
140000 PCE
|
5
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT 885786
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
534 PCE
|
6
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT 885166K
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
523 PCE
|
7
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT 885117K
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
523 PCE
|
8
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT WR2242116
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
510 PCE
|
9
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT WIR2242148
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
520 PCE
|
10
|
240121NBHCM210100045
|
Vòng bi công nghiệp mới 100% hiệu TNT WIB1226104
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vòng Bi Trí Khải
|
XINCHANG KANGQIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
500 PCE
|