1
|
060122ACE22112263
|
NPL41#&Ozê, (chất liệu bằng sắt, kích thước 11 mm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
XINBAILI ENTERPRISEX (INT'L) CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
196715 SET
|
2
|
060122ACE22112263
|
NPL47#&Chốt, (chất liệu bằng nhựa, kích thước 2 cm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
XINBAILI ENTERPRISEX (INT'L) CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
212828 PCE
|
3
|
120122ACE22201096
|
NPL41#&Ozê, (chất liệu bằng sắt, kích thước 11 mm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
XINBAILI ENTERPRISEX (INT'L) CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
177000 SET
|
4
|
241121BSCN21110072
|
15#&Chốt chặn( Bằng nhựa, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
3090 PCE
|
5
|
241121BSCN21110072
|
367#&Nhãn cao su( Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
3090 PCE
|
6
|
241121BSCN21110072
|
6#&Ô zê( Bằng kim loại, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
6240 SET
|
7
|
241121BSCN21110072
|
15#&Chốt chặn( Bằng kim loại, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
4635 PCE
|
8
|
241121BSCN21110072
|
37#&Cúc dập( Bằng kim loại, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
6240 SET
|
9
|
241121BSCN21110072
|
37#&Cúc dập( Bằng kim loại, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
5240 SET
|
10
|
241121BSCN21110072
|
37#&Cúc dập( Bằng kim loại, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
XINBAILI ENTERPRISEX(INT'L)CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1000 SET
|