1
|
040320ACE22003073
|
NPL69#&Logo các loại
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
XINBAILI ENTERPRISES (INT'L) CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
22848 PCE
|
2
|
040320ACE22003073
|
NPL41#&Ozê
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
XINBAILI ENTERPRISES (INT'L) CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
91392 SET
|
3
|
43 6071 5170
|
NK27#&Cúc đính kim loại( Phụ liệu may). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
914 PCE
|
4
|
231219KYHPGH1905053
|
NK27#&Cúc đính kim loại (Size: 24L). Phụ liệu may. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
7500 PCE
|
5
|
231219KYHPGH1905053
|
NK27#&Cúc đính kim loại (Size: 36L). Phụ liệu may. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
2170 PCE
|
6
|
231219KYHPGH1905053
|
NK27#&Cúc đính kim loại (Size: 42L). Phụ liệu may. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
8600 PCE
|
7
|
85 0162 0142
|
NK27#&Cúc đính kim loại (Size: 36L). Phụ liệu may. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
6450 PCE
|
8
|
85 0162 0142
|
NK27#&Cúc đính kim loại (Size: 36L). Phụ liệu may. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
6450 PCE
|
9
|
070919ACE21909098
|
JLPL6#&Chốt lỗ các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
XINBAILI ENTERPRISES ( INT'L) CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
418560 PCE
|
10
|
7768 0100 2689
|
CDP1#&CÚC DẬP
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
XINBAILI ENTERPRISES (INT'L) CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
20290 PCE
|