1
|
5002691875
|
DBT#&Da bò thuộc / COW HIDE LEATHER
|
CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
32.7 FTK
|
2
|
220921FACS32109094
|
J08#&Da bò thuộc đã gia công(1.4mm->1.6mm), không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
68.2 FTK
|
3
|
220921FACS32109094
|
19T05#&Da bò thuộc đã gia công(1.4mm->1.6mm), không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
18842.5 FTK
|
4
|
80321112100010100000
|
9SHSX#&Da dê thuộc thành phẩm đã qua gia công , (không thuộc danh mục CITES) ( Capra aegagrus hircus),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
725.2 FTK
|
5
|
020121FACS32012182D
|
0003#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
136.58 MTK
|
6
|
090721FACS32107054
|
19T05#&Da bò thuộc đã gia công(1.2mm->1.4mm)
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-07-15
|
CHINA
|
14515.4 FTK
|
7
|
090721FACS32107054
|
19T05#&Da bò thuộc đã gia công(1.2mm->1.4mm)
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-07-15
|
CHINA
|
14515.4 FTK
|
8
|
040521FACS32105039F
|
0003#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
91.85 MTK
|
9
|
SJS1040902
|
0003#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-04-13
|
CHINA
|
8.67 MTK
|
10
|
090421FACS32104082C
|
0003#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
XIN JUN KAI TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-04-13
|
CHINA
|
122.65 MTK
|