1
|
280222SITGTXSG375079
|
MONOETHYLENE GLYCOL (Etylen glycol, dạng lỏng - HCHC) Cas no: 107-21-1 (100%); C2H602; Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (CTGĐ số: 1754/N3.5/TD)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
44 TNE
|
2
|
10122215363825
|
POLYVINYL ALCOHOL (098-60) (Polyvinyl alcohol dạng hạt) - Cas no: 25213-24-5 (97%=15,520Kgs), Methanol - Cas no: 67-56-1 (3%=480Kgs) Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 422/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16 TNE
|
3
|
251221SITGTXSG366844
|
MONOETHYLENE GLYCOL (Etylene glycol, dạng lỏng) Cas no: 107-21-1 (100%); C2H602; Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
22 TNE
|
4
|
210422GOSUGZH0228045
|
N-METHYLOL ACRYLAMIDE - Acrylamide Cas no: 79-06-1 (23%=3,450Kgs) - Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 158/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
15 TNE
|
5
|
281121COAU7234884230
|
COMPOUND PLASTICIZERS FOR RUBBER OR PLASTICS (Hợp chất hóa dẻo, dạng lỏng), Chloro fatty acid methyl ester (Cas No.1819974-13-4) (100%) - Nguyên liệu sản xuất keo.
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
15 TNE
|
6
|
020921OOLU2032909740
|
MONOETHYLENE GLYCOL (Etylene glycol, dạng lỏng) Cas no: 107-21-1 (100%); C2H6O2; Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
22 TNE
|
7
|
060721GXSAG21073761
|
COMPOUND PLASTICIZERS FOR RUBBER OR PLASTICS (Hợp chất hóa dẻo, dạng lỏng), Chloro fatty acid methyl ester (Cas No.1819974-13-4) (100%) - Nguyên liệu sản xuất keo.
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
XIEHONG TRADING (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
5 TNE
|