1
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0046759, NSX: Murata Electronics, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
15000 PCE
|
2
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0019576, NSX: TAIYO YUDEN , mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0017143, NSX: Murata Electronics , mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0046758, NSX: TAIYO YUDEN CO., LTD., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0046757, NSX: Samsung Semiconductor , mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
816931530593
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LK0000408, NSX: TAIYO YUDEN , mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2021-10-09
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
814422106921
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: GCM21BR72A104KA37K, NSX: Murata Electronics Singapore (Pte.) Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2020-08-26
|
CHINA
|
140000 PCE
|
8
|
814422106921
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: C1005X7S2A103K050BB, NSX: TDK Corporation, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INTL ELECTRONIC
|
2020-08-26
|
CHINA
|
140000 PCE
|