|
1
|
814422103771
|
Đi ốt (linh kiện điện tử), mã: ES1D-E3/61T, NSX: Vishay Semiconductor Diodes Division, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-12-23
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
2
|
814422103771
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: 1206B104K101CT, NSX: Walsin, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-12-23
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
3
|
814593858680
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: 0603X475K6R3CT, NSX: Walsin Technology Corporation, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
80000 PCE
|
|
4
|
814593858680
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: JMK325ABJ107MM-P, NSX: TAIYO YUDEN CO., LTD., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
26000 PCE
|
|
5
|
814593858680
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: JMK063ABJ105KP-F, NSX: TAIYO YUDEN CO., LTD., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
210000 PCE
|
|
6
|
814593858680
|
Cuộn cảm (linh kiện điện tử), mã: NRS6045T100MMGK, NSX: TAIYO YUDEN CO., LTD., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
XIEFENG (HK) INT'L ELECTRONIC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
48000 PCE
|