1
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:9.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
18017 KGM
|
2
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:7.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4050 KGM
|
3
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:6.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
5772 KGM
|
4
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:6mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
6077 KGM
|
5
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:5.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
20346 KGM
|
6
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:12mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
8161 KGM
|
7
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thépD669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:11mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2020 KGM
|
8
|
131120POBUSHA201080462
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thép:304,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:5.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
49302 KGM
|
9
|
070321NSAHPHG035618
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.5mm x rộng 1219mm x dài 2200 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3828 KGM
|
10
|
070321NSAHPHG035618
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2350 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
11813 KGM
|