1
|
260120780010000000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 19,58kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
12630 KGM
|
2
|
260120780010000000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
11700 KGM
|
3
|
291219YMLUI239035560
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
9072 KGM
|
4
|
291219YMLUI239035560
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 16kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1232 KGM
|
5
|
291219YMLUI239035560
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
2700 KGM
|
6
|
291219YMLUI239035560
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
5508 KGM
|
7
|
191219SITGLYBU176151
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites,18kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3780 KGM
|
8
|
191219SITGLYBU176151
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 16kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
7216 KGM
|
9
|
191219SITGLYBU176151
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 18kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
1944 KGM
|
10
|
191219SITGLYBU176151
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
10800 KGM
|