1
|
040122SWHPH2112480
|
56101008V#&Dây đồng, không hợp kim, đường kính 0.28mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2558.88 KGM
|
2
|
040122SWHPH2112480
|
56101015V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.42mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
554.02 KGM
|
3
|
040122SWHPH2112480
|
56101007V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.26 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4287.68 KGM
|
4
|
040122SWHPH2112480
|
56101006V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.24 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1921.48 KGM
|
5
|
040122SWHPH2112480
|
56101011V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.34 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2559.79 KGM
|
6
|
010322SWHPH2202662
|
56101011V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.34 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000.9 KGM
|
7
|
010322SWHPH2202662
|
56101024V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.37mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
678.94 KGM
|
8
|
010322SWHPH2202662
|
56101011V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.34 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3001.16 KGM
|
9
|
010322SWHPH2202662
|
56101023V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.35 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4217.54 KGM
|
10
|
240422XHPG22041036
|
56101010V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.32mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
XIANDENG HI-TECH ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
611.26 KGM
|