1
|
310322SMFCL22030539
|
RUOQIANG JUJUBE-Quả táo tàu đỏRuoqiangkhô hữu cơ Green Nature,tên kh:Ziziphus jujuba,mới qua sơ chế sấy khô,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,12 túi/1 thùng,dùng làm tp.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
310322SMFCL22030539
|
HOTAN JUJUBE-Quả táo tàu đỏ Hotan khô hữu cơ Green Nature,tên kh:Ziziphus jujuba,mới qua sơ chế sấy khô,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,12 túi/1 thùng, dùng làm tp,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
310322SMFCL22030539
|
GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,mới qua sơ chế sấy khô,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1480 KGM
|
4
|
011221OOLU8890421240UWS
|
WALNUT IN SHELL 2019#&Hạt Óc Chó còn vỏ
|
N/A
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
061221S2112003
|
Qủa táo tàu khô, chưa qua chế biến tẩm ướp .Hạn sử dụng : 23/11/2022 .Nhà cung cấp : XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD .Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiện Oanh
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
031221AGL211126753
|
RUOQIANG JUJUBE-Quả táo tàu đỏRuoqiangkhô hữu cơ Green Nature,tên k.học:Ziziphus jujuba,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,12 túi/1 thùng, dùng làm thực phẩm.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
720 KGM
|
7
|
031221AGL211126753
|
HOTAN JUJUBE-Quả táo tàu đỏ Hotan khô hữu cơ Green Nature ,tên khoa học:Ziziphus jujuba,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,12 túi/1 thùng, dùng làm thực phẩm,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1080 KGM
|
8
|
031221AGL211126753
|
GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
740 KGM
|
9
|
270821AP2108KW674
|
GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ(64 thùng-37 hộp,1 thùng-32 hộp),dùng làm thực phẩm.HSD:9/2022.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
480 KGM
|
10
|
270821AP2108KW674
|
RUOQIANG JUJUBE-Quả táo tàu đỏRuoqiangkhô hữu cơ Green Nature,tên k.học:Ziziphus jujuba,chưa chế biến khác đóng trong bao bì kín khí,500gram/túi,12 túi/1 thùng, dùng làm thực phẩm,HSD:09/2022.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vu An Foods
|
XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|