1
|
210821ELGV157100257623
|
LM#&Lá mặt
|
Công ty TNHH một thành viên Quan Jia
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
15210 KGM
|
2
|
310320592926895
|
GLM01#&GIẤY LÁ MẶT - Dùng để SX Giấy vàng mã xuất khẩu.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐôNG CHấN
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
15669 KGM
|
3
|
231219589820554
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
14575 KGM
|
4
|
121119AXMVHHJ9225418
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
26010 KGM
|
5
|
020319EGLV146900143678
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
11193 KGM
|
6
|
100719COAU7071605600
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
11572 KGM
|
7
|
110519EGLV146900336646
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
10800 KGM
|
8
|
060419EGLV146900237788
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
10962 KGM
|
9
|
120119EGLV146900018423
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
11407 KGM
|
10
|
110119EGLV157900004657
|
GLM01#&Giấy lá mặt
|
CNcông ty TNHH Đông hoà
|
XIAMEN ZHUXING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
13323 KGM
|