1
|
250519HMSE1905137
|
RMC16.#&Bo cao su các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
165 PCE
|
2
|
250519HMSE1905137
|
RMC16.#&Bo cao su các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
66 PCE
|
3
|
250519HMSE1905137
|
RMC16.#&Bo cao su các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
540 PCE
|
4
|
250519HMSE1905137
|
RMC16.#&Bo cao su các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
410 PCE
|
5
|
290518HTB18050084L
|
RMC16.1#&Bo tay áo các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
431 PCE
|
6
|
290518HTB18050084L
|
RMC16.2#&Bo cổ áo các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
182 PCE
|
7
|
290518HTB18050084L
|
RMC16.1#&Bo tay áo các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
480 PCE
|
8
|
290518HTB18050084L
|
RMC16.2#&Bo cổ áo các loại
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
XIAMEN YINHUA SILICONE RIBBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
430 PCE
|