1
|
270220730010017000
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
21520 KGM
|
2
|
280819XMNCB19002294
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-03-09
|
CHINA
|
18142 KGM
|
3
|
240719XMNCB19001875
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-07-27
|
CHINA
|
13235 KGM
|
4
|
220719YMLUI232115639
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
47193.19 KGM
|
5
|
180619GOSUNGB9341938
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
47952 KGM
|
6
|
130619COAU7071594920
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-06-15
|
CHINA
|
18242 KGM
|
7
|
060619COAU7071590940
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
23430 KGM
|
8
|
240519GOSUXIA8081199
|
Sợi dún 100% Polyester - hàng không đồng nhất, không đồng cối, chưa se, chưa đóng gói. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Sa Da Co
|
XIAMEN XIANGLILU TRADE CO., LTD.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
16642.5 KGM
|