1
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-Kubota, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-Yuchai, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-PC -6/7, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-Zaxis 230 ( Total the height 52 ), hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-Zaxis 230 ( total the height 50 ), hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-EX 55 , hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-EX200 - 1 (total the height 47), hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-EX200 - 1 ( total the height 38), hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-EX200 - 2/3/5 , hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
200322WHL2022030972
|
Phốt làm kín cao su PILOT-Daewoo - 10*10 , hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
XIAMEN TYS SEALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
484 PCE
|