1
|
16069664965
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112115; HSD: 01/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 05kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
29715296503
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112128; HSD: 08/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2022-03-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
16067283554
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2107136; HSD: 14/07/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2021-10-19
|
CHINA
|
150 KGM
|
4
|
29747059003
|
Nguyên liệu thực phẩm chức năng COENZYME Q10. Số lô: 51-2012148; HSD: 19/12/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2021-03-22
|
CHINA
|
40 KGM
|
5
|
29747059003
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. Số ĐKLH: VD-28179-17. Số lô: 51-2009114; HSD: 19/09/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2021-03-22
|
CHINA
|
60 KGM
|
6
|
29737528805
|
Nguyên liệu thực phẩm chức năng COENZYME Q10. Số lô: 51-2009104; HSD: 11/09/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2021-02-17
|
CHINA
|
30 KGM
|
7
|
29737528805
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. Số ĐKLH: VD-28179-17. Số lô: 51-2012147; HSD: 18/12/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2021-02-17
|
CHINA
|
70 KGM
|
8
|
29737593555
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. Số lô: 51-2009102; HSD: 10/09/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2020-11-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
29737593555
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) . Số lô: 51-2009102; HSD: 10/09/2023.. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2020-11-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
78412939964
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. Số lô: 51-2003108; HSD: 04/03/2023. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY
|
2020-04-27
|
CHINA
|
150 KGM
|