1
|
EGLV146900104478
|
006#&Vải dệt PP - WOVEN PP SCRIM (Vải dệt từ polypropylene)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
19849 KGM
|
2
|
QASXMHCM8N4198
|
006#&Vải dệt PP- WOVEN PP SCRIM (Vải dệt từ polypropylene)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-13
|
CHINA
|
21311 KGM
|
3
|
QASXMHCM8N4198
|
006#&Vải dệt PP - PP WOVEN CLOTH(Vải dệt từ polypropylene)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-13
|
CHINA
|
2030 KGM
|
4
|
QASXMHCM8N4198
|
Nhãn (bằng giấy) 43*18cm - mới 100%
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-11-13
|
CHINA
|
1218 PCE
|
5
|
268526293
|
Nhãn (bằng giấy) 43*18cm - mới 100%
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
7620 PCE
|
6
|
268526293
|
004#&Chỉ may
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
1130 KGM
|
7
|
268526293
|
006#&Vải dệt PP- WOVEN PP SCRIM (Vải dệt từ polypropylene)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
39060 KGM
|
8
|
268526293
|
006#&Vải dệt PP - PP WOVEN CLOTH(Vải dệt từ polypropylene)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCT CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
8227 KGM
|