1
|
140422LXMHPH220460
|
Lưỡi cắt hình tròn, hiệu Marlin, có đường kính lưỡi 110mm, đường kính lỗ 20mm, lưỡi có 40 răng; được làm từ kim loại, dùng để cắt gỗ. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Minh
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
170322AMIGL220095829A
|
Phụ gia tăng cứng bề mặt bê tông CFS400 (mã cas thành phần: 8002-74-2, 9003-35-4, 7732-18-5), dạng lỏng, nhãn hiệu Kretop. Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hóa Chất Xây Dựng Quốc Tế Kretop Tại Hoà Bình
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
010122AMIGL210680046A
|
Vòng hãm, P/n. 1139609, không có ren, dùng để hãm mũi lưỡi cắt của gầu xúc máy đào CAT375, kích thước: 11.43(H)*58.42(L)*58.42mm(W). Nhà sx: XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Trình Trung Lộc
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
12 PCE
|
4
|
010122AMIGL210680046A
|
Chốt hãm làm từ thép, P/n. 1139608, không có ren, dùng để hãm mũi lưỡi cắt của gầu xúc máy đào CAT375, đường kính: 30mm, chiều dài: 192mm, Nhà sx: XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Trình Trung Lộc
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
010122AMIGL210680046A
|
Mũi lưỡi cắt làm bằng thép, P/n. 7Y0602, là bộ phận của gầu xúc của máy đào CAT375, Nhà sx: XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Trình Trung Lộc
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
241121ETXMSE21110029
|
Chốt kim loại của gàu múc máy cuốc đất, Pin, đã kiểm hóa tại TK: 104207762041, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
XIAMEN GLOBE TRUTH(GT) INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
7
|
241121ETXMSE21110029
|
Răng của gàu múc máy cuốc đất, Teeth, 205-70-19570, đã kiểm hóa tại TK: 104207762041, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
XIAMEN GLOBE TRUTH(GT) INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
8
|
241121ETXMSE21110029
|
Nướu răng của gàu múc máy cuốc đất, Adapter, 205-939-7120 30MM, đã kiểm hóa tại TK: 104207762041, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
XIAMEN GLOBE TRUTH(GT) INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
9
|
061121AMIGL210566009A
|
Phụ gia tăng cứng bề mặt bê tông CFS400 (mã cas thành phần: 8002-74-2, 9003-35-4, 7732-18-5), dạng lỏng, nhãn hiệu Kretop. Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hóa Chất Xây Dựng Quốc Tế Kretop Tại Hoà Bình
|
XIAMEN GLOBE TRUTH (GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
201021SMLCL21100041
|
Sương xích chất liệu bằng sắt, loại xích con lăn 55 mắt, dùng cho máy khoan Bauer BG40; chiều dài mắt xích 218mm, NSX: XIAMEN GLOBE TRUTH(GT) INDUSTRIES CO.,LTD.; mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMD
|
XIAMEN GLOBE TRUTH(GT) INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|