1
|
081120CCFXMHPG2000002
|
Hợp kim đồng Berry dạng dây (C17510) 0.4mm X coil(quy cách đóng gói:1 cuộn),nhà sản xuất XIAMEN BERYLLIUM COPPER,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2020-12-11
|
CHINA
|
133.1 KGM
|
2
|
081120CCFXMHPG2000002
|
Hợp kim đồng Berry dạng dây (C17510) 0.4mm X coil(quy cách đóng gói:1 cuộn),nhà sản xuất XIAMEN BERYLLIUM COPPER,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2020-12-11
|
CHINA
|
133.1 KGM
|
3
|
081120CCFXMHPG2000002
|
Hợp kim đồng Berry dạng dây (C17510) 0.4mm X coil,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2020-12-11
|
CHINA
|
133.1 KGM
|
4
|
78440909632
|
Nguyên liệu đồng hợp kim thanh tròn Bery (Dia 5.00mm x 2500mm, C17300)
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2019-06-25
|
CHINA
|
10.1 KGM
|
5
|
78440909632
|
Nguyên liệu đồng hợp kim thanh tròn Bery (Dia 3.50mm x 2500mm, C17300)
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2019-06-25
|
CHINA
|
10.1 KGM
|
6
|
78440909632
|
Nguyên liệu đồng hợp kim thanh tròn Bery (Dia 3.00mm x 2500mm, C17300)
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2019-06-25
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
78440909632
|
Nguyên liệu đồng hợp kim thanh tròn Bery (Dia 2.50mm x 2500mm, C17300)
|
Cty TNHH Sadev Decolletage Việt Nam
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2019-06-25
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
261218CCFXMN1802250
|
Hợp kim đồng Bery dạng thanh tròn(C17300) 2mm X 2500mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ORISTAR
|
XIAMEN BERYLLIUM COPPER
|
2019-02-01
|
CHINA
|
100 KGM
|