1
|
180322LXMCLI220306
|
0004#&Vải Polyester ( dệt kim khổ 58'')#& 1810yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2438.24 MTK
|
2
|
121221LXMCLI211556
|
0004#&Vải Polyester ( dệt kim khổ 58'')#& 847yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1140.99 MTK
|
3
|
SJS1121118
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
13.47 MTK
|
4
|
SJS1111868
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
13.47 MTK
|
5
|
141121LXMCLI211406
|
0004#&Vải Polyester ( dệt kim khổ 58'')#& 1579yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
2127.06 MTK
|
6
|
773075135456
|
0031#&Vải nylon
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
22.58 MTK
|
7
|
290521CLOXIN210514
|
0031#&Vải nylon
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1685.63 MTK
|
8
|
100821FACS42108010
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
3004.02 MTK
|
9
|
010521FACS42105008
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 58'')#&1784 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
2403.22 MTK
|
10
|
100521FACS42105018
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 58'')#&2063 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
XIAMEN BAO YUAN TONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2779.1 MTK
|