1
|
30237078
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
2
|
30237258
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
3
|
30172771
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
4
|
30178446
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
5
|
30172761
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
6
|
30178448
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
24480 KGM
|
7
|
30308270
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 01/2022. HSD: 01/2024, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
24480 KGM
|
8
|
30308271
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 01/2022. HSD: 01/2024, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
24480 KGM
|
9
|
30308257
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 01/2022. HSD: 01/2024, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
24480 KGM
|
10
|
30280901
|
Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom). Đóng gói: 2kg/gói x 12 gói/carton x 1020 cartons. Được đóng gói kín khí, không hiệu. NSX: 01/2022. HSD: 01/2024, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU MINH PHáT LàO CAI
|
XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO. LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24480 KGM
|