1
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3525 PCE
|
2
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3525 PCE
|
3
|
290122YG20220113809-28
|
NPL54#&giấy dùng để in hướng dẫn sử dụng cho đồ chơi trẻ em dùng trong đóng gói sp( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3525 PCE
|
4
|
290122YG20220113809-28
|
NPL54#&giấy dùng để in hướng dẫn sử dụng cho đồ chơi trẻ em dùng trong đóng gói sp( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3020 PCE
|
5
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3020 PCE
|
6
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1520 PCE
|
7
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
996 PCE
|
8
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2196 PCE
|
9
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
996 PCE
|
10
|
290122YG20220113809-28
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
XHY PLASTIC PIGMENT LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2196 PCE
|