1
|
1ZWW71960442558303
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1848184_V208327)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
3500 PCE
|
2
|
1ZWW71960442558303
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1841765_V208329)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
702319346053
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1847911_V206032)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
36000 PCE
|
4
|
702319346053
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1846950_V208328)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
702319346053
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1844593_V208187)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
28000 PCE
|
6
|
702319346053
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1844593_V208188)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
17500 PCE
|
7
|
702319346053
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1841765_V208329)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
702319343915
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1848470_V204601)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2018-12-07
|
HONG KONG
|
5500 PCE
|
9
|
702319343915
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1847911_V206032)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2018-12-07
|
HONG KONG
|
67000 PCE
|
10
|
702319343915
|
CAP#&Tụ điện (các loại) (1847911_V204936)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
X-CON ELECTRONICS LIMITED
|
2018-12-07
|
HONG KONG
|
11000 PCE
|