1
|
260321LGZHPH210578B
|
NPL06#&NPL06-A#&Chun elastic, dùng cho cổ, tay áo, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thực
|
WYSE KOREA (HK) LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
100 YRD
|
2
|
260321LGZHPH210578B
|
NPL06#&NPL06-Q#&Chun elastic, dùng cho cạp quần, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thực
|
WYSE KOREA (HK) LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
2000 YRD
|
3
|
260321LGZHPH210578B
|
NPL06#&NPL06-Q#&Chun elastic, dùng cho cạp quần, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thực
|
WYSE KOREA (HK) LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
2000 YRD
|
4
|
260321LGZHPH210578B
|
NPL06#&NPL06-A#&Chun elastic, dùng cho cổ, tay áo, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thực
|
WYSE KOREA (HK) LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
100 YRD
|
5
|
290319SHKGHKG1900813B
|
22#&Mex dựng (60")
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
2267 YRD
|
6
|
290319SHKGHKG1900813B
|
29#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
11281 PCE
|
7
|
290319SHKGHKG1900813B
|
48#&Băng dính các loại (90met/cuon)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
20 ROL
|
8
|
290319SHKGHKG1900813B
|
40#&Đạn nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
22562 PCE
|
9
|
290319SHKGHKG1900813B
|
30#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
11343 PCE
|
10
|
290319SHKGHKG1900813B
|
24#&Băng, dây viền dạng dải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
WYSE KOREA (HK) LIMITED
|
2019-04-15
|
CHINA
|
22050 YRD
|