1
|
050322SGLC22020025
|
Silicone Rubber (Silicone thiên nhiên dạng nguyên sinh) dạng khối, Mã: TY371-70T, 20kg/carton, NSX: WYNCA TINYO SILICONE, Mới 100%, CAS:7631-86-9,63148-62-9,68083-18-1
|
CôNG TY TNHH KITAMURA CHEMICALS VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
2
|
050322SGLC22020025
|
Silicone Rubber (Silicone thiên nhiên dạng nguyên sinh) dạng khối, Mã: TY371-50T, 20kg/carton, NSX: WYNCA TINYO SILICONE, Mới 100%, CAS:7631-86-9,63148-62-9,68083-18-1
|
CôNG TY TNHH KITAMURA CHEMICALS VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
60 KGM
|
3
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-80(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-60(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-50(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%)(20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
7000 KGM
|
6
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-30(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-80(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-60(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-50(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%)(20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
310122CULVSHK2204297
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã TY371-30(Silicon dioxide 15-35%, Oligosiloxane 5-10%,Polysiloxanes,di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 60-80%) (20kg/thùng), dùng để sx linh kiện điện tử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT XYC VIệT NAM
|
WYNCA TINYO SILICONE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|