1
|
150419HPXG08
|
Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng hợp kim S50C-Ti ( có hàm lượng Ti từ (0.05-0.08)%, không tráng phủ mạ mới 100% dày từ (8-70)mm rộng (1950-2090)mm dài 6m theo tiêu chuẩn JIS G4051
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
303702 KGM
|
2
|
150419HPXG08
|
Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng hợp kim S50C-Cr ( có hàm lượng Cr từ (0.32-0.4)%, không tráng phủ mạ mới 100% dày từ (8-60)mm rộng (1950-2090)mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn JIS G4051
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
303702 KGM
|
3
|
181118TS1810LYG02
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng hợp kim S50C-Cr ( có hàm lượng Cr từ (0.32-0.4)%, không tráng phủ mạ mới 100% dày từ (10-60)mm rộng 2000mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn JIS G4051;2009 nhà SX Wuyang
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
304735 KGM
|
4
|
100718ESXGHP03
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim S50C, không tráng phủ mạ mới 100% dày (10-50)mm rộng (2000-2080)mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2018-08-07
|
CHINA
|
138384 KGM
|
5
|
1402181047SH005
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim S50C, không tráng phủ mạ mới 100%, dày (35-95)mm rộng (1900-2200)mm dài (4-6)m theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
120800 KGM
|
6
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim S50C, không tráng phủ mạ mới 100%, dày (35-95)mm rộng (1900-2200)mm dài (4-6)m theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009
|
Công ty TNHH Việt Vang
|
WUYANG IRON STEEL CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
120800 KGM
|