1
|
2106212663SH001
|
Thép tấm không hợp kim S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G4051;2018, TK: dày(20-65)mm x (1950-2000)mmx(6000-6200)mm( 76 tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
287994 KGM
|
2
|
2106212663SH002
|
Thép tấm không hợp kim S45C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS 4051;2009, TK: dày(18-45)mm x (1950-2000)mm x (6000-6200)mm( 100 tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
301819 KGM
|
3
|
1804212602SH010
|
Thép tấm không hợp kim S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G4051;2018, TK: dày(25-50)mm x (1950-2000)(mmx(6000-6200)mm( 64 tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
203989 KGM
|
4
|
1804212602SH010
|
Thép tấm không hợp kim S50C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 4051;2005, TK: dày(25-50)mm x (1950-2000)(mmx(6000-6200)mm( 64tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
203989 KGM
|
5
|
1101212403SH211
|
Thép tấm không hợp kim S45C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 4051;2005, TK: dày(14-50)mm x 2000mmx6000mm( 90 tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
258110 KGM
|
6
|
1101212403SH211
|
Thép tấm không hợp kim S45C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 4051;2005, TK: dày12mm x 2000mmx6000mm ( 15 Tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
16950 KGM
|
7
|
1101212403SH211
|
Thép tấm không hợp kim S45C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 4051;2005, TK: dày(8-10)mm x 2000mmx6000mm ( 49 tấm)
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
40142 KGM
|
8
|
1703201953SH102
|
Thép tấm không hợp kim S45C, chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 4051;2005, TK: dày(16-110)mm x 2000mmx6000mm
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
522431 KGM
|
9
|
0301201873SH011
|
MAR293#&Thép tấm không hợp kim cán nóng được cán phẳng, hàm lượng carbon 0.16% được sơn kích thước 40 x 2000 x 5000 mm P460NH-Z15, hàng mới 100% (NCU)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Miền Nam
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
3.14 TNE
|
10
|
0301201873SH011
|
MAR291#&Thép tấm không hợp kim cán nóng được cán phẳng, hàm lượng carbon 0.16% được sơn kích thước 55 x 2000 x 6000 mm P460NH-Z15, hàng mới 100% (NCU)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Miền Nam
|
WUYANG IRON AND STEEL CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
5.18 TNE
|