1
|
300321LSHHCM21031599
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1440 KGM
|
2
|
190421LSHHCM21040844
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
8160 KGM
|
3
|
040421LSHHCM21032791
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1440 KGM
|
4
|
120121LSHHCM21010265
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1800 KGM
|
5
|
090121LSHHCM20122587
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
1800 KGM
|
6
|
260121LSHHCM21011680
|
NLC038#&Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh) - Mã cas: 9016-88-0. WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
WUXI ZHIFA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-01-29
|
CHINA
|
3600 KGM
|