|
1
|
291118599286491
|
Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sản xuất cáp quang, từ xơ staple, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 78g/m2. Loại cuộn bobbin, dày 0.2mm, rộng 21mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-12-12
|
CHINA
|
3360.4 USD
|
|
2
|
291118599286491
|
Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sản xuất cáp quang, từ xơ staple, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 78g/m2. Loại cuộn bobbin, dày 0.2mm, rộng 24mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-12-12
|
CHINA
|
518.4 KGM
|
|
3
|
291118599286491
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 3000denier, dùng cho chống thấm cáp quang, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 215mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-12-12
|
CHINA
|
1023.7 KGM
|
|
4
|
291118599286491
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), dùng để sản xuất cáp quang loại 1500denier, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 185mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-12-12
|
CHINA
|
1062 KGM
|
|
5
|
060918JJCSHHPA801967
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000denier, dùng cho chống thấm cáp quang, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 215mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-09-14
|
CHINA
|
1083.3 KGM
|
|
6
|
060918JJCSHHPA801967
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), dùng để sản xuất cáp quang loại 1500denier, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 185mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-09-14
|
CHINA
|
2025.8 KGM
|
|
7
|
060918JJCSHHPA801967
|
Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sản xuất cáp quang, từ xơ staple, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 78g/m2. Loại cuộn bobbin, dày 0.2mm, rộng 20mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-09-14
|
CHINA
|
3907.2 KGM
|
|
8
|
280818SITGSHHPT40352
|
Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sản xuất cáp quang, từ xơ staple, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 78g/m2. Loại cuộn bobbin, dày 0.2mm, rộng 20mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-09-05
|
CHINA
|
5026.5 KGM
|
|
9
|
2607180278611010
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 3000denier, dùng cho chống thấm cáp quang, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 215mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-08-08
|
CHINA
|
500.9 KGM
|
|
10
|
2607180278611010
|
Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), dùng để sản xuất cáp quang loại 1500denier, đường kính lõi 94mm, đường kính ngoài 220mm, chiều dài lõi 185mm,màu trắng. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kasean Việt Nam
|
WUXI TONGDA TELECOMUNICATIONS ACCESSORIES FACTORY
|
2018-08-08
|
CHINA
|
1025.8 KGM
|