1
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 5D-48. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
62730 MTK
|
2
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 6D-48. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
63653 MTK
|
3
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 7D-48. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
105411 MTK
|
4
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 6C-25. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
13530 MTK
|
5
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 5C-45. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
109224 MTK
|
6
|
COAU7083897130
|
Màng co PE, khổ 1.23m. Mã loại 8C-45. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoành Tường
|
WUXI TAMAY MEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
19557 MTK
|