1
|
7762 5750 7820
|
Thép không gỉ 430 dạng tấm 16 x 95 x 252 mm (1 cái = 3.10 kg) chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS430 plate, dùng trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
151121AMIGL210593198A
|
Thép không gỉ 430 dạng tấm 14mm x 156mm x1118mm chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS430 plate, dùng trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
33 PCE
|
3
|
151121AMIGL210593198A
|
Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 55mm, dài 290mm (1 cái =3.5 kg), chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS340F bar, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
111021AMIGL210515693A
|
Thép hợp kim được cán phẳng dạng tấm 20x1000x2000mm (kích thước sau khi cắt nhỏ để thuận tiện đóng gói 20x195x335mm (1 cái = 10.60kg), chưa được gia công quá mức cán nóng, 16MnCr5 plate. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
45 PCE
|
5
|
111021AMIGL210515693A
|
Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 20mm, dài 400mm (1 cái =1 kg), chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS340F Rod, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
160621AMIGL210297222A
|
Thanh đồng tinh luyện dạng đặc C14500, kích thước: phi 80x500mm, trọng lượng 22.67kg/ thanh. Nhà sản xuất: Wuxi Taixie Metal Material Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ LEANMAC
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
9100 8163 2505
|
Thép không gỉ dạng tấm, 50x134x166 mm, đã được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS431 plate, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-05-08
|
CHINA
|
28.35 KGM
|
8
|
9100 8163 2505
|
Thép không gỉ dạng tấm, 50x144x166 mm, đã được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, SUS431 plate, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-05-08
|
CHINA
|
30.42 KGM
|
9
|
9100 8162 8097
|
Thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.45% tính theo trọng lượng, dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn (đường kính 12mm, dài 1000) đã qua rèn, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
9100 8162 8097
|
Thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.48% tính theo trọng lượng, dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn (đường kính 35mm, dài 1000) đã qua rèn, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ROEDERS VIệT NAM
|
WUXI TAIXIE METAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|