1
|
050122TYHAI2201200
|
CDN#&Cúc đính nhựa không bọc vật liệu dệt 11MM ( không nhãn hiệu, mới 100%) (GJ2022003/004)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
858840 PCE
|
2
|
180122TYHAI2201288
|
CDN#&Cúc đính nhựa không bọc vật liệu dệt ( không nhãn hiệu, mới 100%) (GJ2022004)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
867000 PCE
|
3
|
775482630431
|
CDN#&Cúc đính nhựa không bọc vật liệu dệt 11MM ( không nhãn hiệu, mới 100%,GJ2022002)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1650 PCE
|
4
|
4549233592
|
Bản in 305-80-13 dùng cho máy in Flexo kích thước 420 mm 96T (Bộ phận chuyên dùng của máy in Flexo). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CYMMETRIK VIETNAM
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
290121CPC2101C05200A
|
CN#&Cúc đính nhựa (không nhãn hiệu, mới 100% ,GJ2021016/12/14/18:61200/128520/741540/188700)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1119960 PCE
|
6
|
290121CPC2101C05200
|
CDN#&Cúc đính nhựa ( không nhãn hiệu, mới 100%,GJ2021010)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1014900 PCE
|
7
|
81376255272
|
CDN#&Cúc đính nhựa ( không nhãn hiệu, mới 100%,GJ2021011)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
12093 PCE
|
8
|
81376259959
|
CDN#&Cúc đính nhựa ( không nhãn hiệu, mới 100%,GJ2021011)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-03-24
|
CHINA
|
24480 PCE
|
9
|
81376259958
|
CN#&Cúc đính nhựa (không nhãn hiệu, mới 100%, GJ2021014)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-03-23
|
CHINA
|
20400 PCE
|
10
|
090221CPC2102C02006A
|
CN#&Cúc đính nhựa (không nhãn hiệu, mới 100%, GJ2021014)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
WUXI STANDARD INTERNATIONAL LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
132600 PCE
|