1
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 120mm x 1.2mm ( 19 cuộn) ,dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2538 KGM
|
2
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 110mm x 1.1mm ( 19 cuộn) ,dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2518 KGM
|
3
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 100mm x 1.2mm (10 cuộn) ,dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1328 KGM
|
4
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 100mm x 1.05mm ( 17 cuộn) ,dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2489 KGM
|
5
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 90mm x 1.05mm ( 20 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2514 KGM
|
6
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 80mm x 1.05mm ( 19 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2032 KGM
|
7
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 60mm x 1.2mm ( 12 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1217 KGM
|
8
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 63mm x 1.05mm ( 10 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
947 KGM
|
9
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 50mm x 0.8mm ( 11 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
811 KGM
|
10
|
220122SITGSHSGN02475
|
Thép cán nguội,không hợp kim,chiều rộng dưới 400mm,chưa phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lưỡi cưa.Hàng mới 100%, 40mm x 0.8mm ( 16 cuộn),dạng đai và dải,cán phẳng,hàm lượng C>0.25%,tc: GB3530-83
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Kim Phát
|
WUXI SHUNDINGLI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
971 KGM
|