1
|
091221JJCSHHPK162790
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn xanh,dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.022-0.025%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
9110 KGM
|
2
|
091221JJCSHHPK162790
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.025-0.027%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
13195 KGM
|
3
|
210521BSCN21050049
|
Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (2x2) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
WUXI SHENGSHU METAL CO., LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
8795 KGM
|
4
|
210521BSCN21050049
|
Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (5x5) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
WUXI SHENGSHU METAL CO., LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
37845 KGM
|
5
|
091220BSCN20120012
|
Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (5x5) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
WUXI SHENGSHU METAL CO., LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
24625 KGM
|
6
|
091220BSCN20120012
|
Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (5x5) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
WUXI SHENGSHU METAL CO., LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
24625 KGM
|
7
|
081020ASHVHF30213508
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn xanh,dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.024-0.027%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
5105 KGM
|
8
|
081020ASHVHF30213508
|
Thép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.023-0.028%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
15030 KGM
|
9
|
081020ASHVHF30213508
|
Thép không hợp kim,dạng cuộn,phủ sơn xanh,dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,mạ kẽm,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.024-0.027%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
5105 KGM
|
10
|
081020ASHVHF30213508
|
Thép không hợp kim,dạng cuộn,phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt,mạ kẽm,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.023-0.028%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐQ PLUS
|
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
15030 KGM
|