1
|
100322GXSAG22033928
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
081021CCFSHHPG2101023
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
200720GXSAG20074781
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 1.0-1.5mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
200720GXSAG20074781
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 1.0-1.5mm, đóng 5 kg/bag, 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
200720GXSAG20074781
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
200320AMIGL200074375A
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 1.0-1.5mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
200320AMIGL200074375A
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 5 kg/bag; 25kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
200320AMIGL200074375A
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
270619AMIGL190272589A
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/bag/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử, không dùng trong y tế và thực phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
270619AMIGL190272589A
|
Hạt chống ẩm (Molecular sieve) đường kính 0,5.0-0,9mm, đóng 25 kg/bag/carton, CAS 1318-02-1, dùng trong chống ẩm linh kiện điện tử. Hàng mới 100% ( không phải khai báo hóa chất theo NĐ113/2017/NĐ-CP )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Quan
|
WUXI SEILY MOLECULAR SIEVE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1500 KGM
|