|
1
|
211020SHDAN2009128304
|
B2000005_PA05010006-V016033#&Ống thép tròn không nối cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ/STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A 312-310 Nominal Dia 125 DNx40 SCHx6000L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
WUXI NINGHANG STAINLESS STEEL EXPORT AND IMPORT CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
407.1 KGM
|
|
2
|
211020SHDAN2009128304
|
B2000005_PA05010006-V016015#&Ống thép tròn không nối cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ/STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A 312-310 Nominal Dia 25 DNx80 SCHx6000L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
WUXI NINGHANG STAINLESS STEEL EXPORT AND IMPORT CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
90.5 KGM
|
|
3
|
211020SHDAN2009128304
|
B2000005_PA05010006-V016014#&Ống thép tròn không nối cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ/STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A 312-310 Nominal Dia 15 DNx80 SCHx6000L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
WUXI NINGHANG STAINLESS STEEL EXPORT AND IMPORT CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
15.3 KGM
|
|
4
|
211020SHDAN2009128304
|
B2000005_PA05010006-V016016#&Ống thép tròn không nối cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ/STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A 312-310 Nominal Dia 100 DNx80 SCHx6000L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
WUXI NINGHANG STAINLESS STEEL EXPORT AND IMPORT CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
289.1 KGM
|
|
5
|
211020SHDAN2009128304
|
B2000005_PA05010006-V016017#&Ống thép tròn không nối cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ/STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A 312-310 Nominal Dia 50 DNx80 SCHx6000L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
WUXI NINGHANG STAINLESS STEEL EXPORT AND IMPORT CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
247 KGM
|