1
|
140821SHHPG21770040
|
SUS0.5x400 TAM#&Thép không gỉ SUS301, được cán phẳng,dạng dải cuộn, chưa được gia công qua mức cán nguội (đã đánh bóng bề mặt), kích thước 0.5x400 mm x 630m
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
996 KGM
|
2
|
140821SHHPG21770040
|
SUS0.8x400 TAM#&Thép không gỉ SUS301, được cán phẳng, dạng dải cuộn, chưa được gia công qua mức cán nguội (đã đánh bóng bề mặt), kích thước 0.8x400 mm x 380m
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
962 KGM
|
3
|
030821SHHPG21764097
|
Thép không gỉ cán phẳng 301( mác thép SUS301 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, độ dày 0.2mm chiều rộng 3mm, cán nguội, dạng cuộn, chưa: tráng phủ mạ, sơn, ủ hay xử lý nhiệt, dùng cho sản xuất, mới 100%
|
Công Ty TNHH Lò Xo Yu Tien Việt Nam
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
3821 KGM
|
4
|
270421SHHPG2103038503
|
SUS 0.5x67#&Dây thép không gỉ SS201 dạng dẹt KT: 0.5x67mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
556 KGM
|
5
|
270421SHHPG2103038503
|
SUS 0.4x93#&Dây thép không gỉ SS201 dạng dẹt KT: 0.4x93mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
376 KGM
|
6
|
270421SHHPG2103038503
|
SUS 0.4x86#&Dây thép không gỉ SS201 dạng dẹt KT: 0.4x86mm dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
351 KGM
|
7
|
150120SHHPG1912082305
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.5*15mm, SK5 1.5*15mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|
8
|
150120SHHPG1912082305
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.2*12mm, SK5 1.2*12mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
5098 KGM
|
9
|
150120SHHPG1912082305
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
1272 KGM
|
10
|
150120SHHPG1912082305
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.5*15mm, SK5 1.5*15mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
WUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|