1
|
7396735872
|
Tán khóa măng sông bằng thép mạ kẽm (part no. 0.333916.V)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
84 PCE
|
2
|
7396735872
|
Măng sông dạng flare nối ống bằng thép mạ kẽm (part no. 0.341368.D)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
84 PCE
|
3
|
7396735872
|
T nối ống 1/4" bằng thép mạ kẽm (part no. 0.333898.B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
18 PCE
|
4
|
7396735872
|
Co nối ống 90 -7/16 bằng thép mạ kẽm ( part no. 0.333844.C)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
7396735872
|
nối ống ren 1/4" bằng thép mạ kẽm (part no. 0.335421.W)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
18 PCE
|
6
|
7396735872
|
Kẹp ống thủy lực bằng thép mạ kẽm (part no. 0.353374.Z)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
7396735872
|
Kẹp ống thủy lực bằng thép mạ kẽm (part no. 0.076056.C)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
WUXI JUNJIN MECHANICAL AND ELECTRIC
|
2018-04-26
|
CHINA
|
21 PCE
|