1
|
3097275786
|
L-Arginine USP43.Dược chất dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm theo mục 505 danh mục 7 TT06. Số lô M2107069, sx ngày 23/07/2021, EXP ngày 22/07/2023. NSX: WUXI JINGHAI AMINO ACID CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO., LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
8323266335
|
L- Cysteine Hydrochloride Monohydrate, dạng bột, tiêu chuẩn USP 41, nhà sản xuất: WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc. Lô L210101. HSD: 1/2022. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
2800310365
|
Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: L-Tyrosine USP42; lô: N200903; năm sx: 09/09/2020; HD: 02/09/2022; Mục 548, DM 7, TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
0.15 KGM
|
4
|
2800310365
|
Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: L-Tryptophan USP42; lô: I200801; năm sx: 31/08/2020; HD: 23/08/2021; Mục 547, DM 7, TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
5
|
2800310365
|
Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: L-Threonine USP42; lô: E200605; năm sx: 22/06/2020; HD: 16/06/2022
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
6
|
2800310365
|
Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: L-Lysine Acetate USP42; lô: G200807; năm sx: 13/08/2020; HD: 06/08/2021; Mục 529, DM 7, TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
7
|
6417430342
|
L- Cysteine Hydrochloride Monohydrate, tiêu chuẩn USP 41 , nhà sản xuất: WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc . HSD: 01/2021. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1.5 KGM
|
8
|
7616517624
|
L-cysteine hydrochloride monohydrate. Nguyên liệu dùng để làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn USP 36. NSX:10.2018. HD:10.2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO., LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
1.5 KGM
|
9
|
170918YHHCM180926828
|
Nguyên liệu dược: L-Arginine HCL - USP39, Batch no: H180701, MFG date; 22/07/2018, EXP date: 21/07/2020, NSX; Wuxi Jinghai Amino Acid Co.,ltd - China.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD
|
2018-09-27
|
CHINA
|
100 KGM
|