1
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6206ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6205ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%..
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6410ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6312ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6311ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6310ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6309ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
11 PCE
|
8
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6308ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 6307ZZCM, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
SZSHCM707109145
|
Ổ bi mã hàng: 23226CKE4C3S11, nhãn hàng NSK; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thiết Bị Sài Gòn
|
WUXI IKC MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
16 PCE
|