1
|
281020ASHVHP20223001
|
N82#&Nắp lọ thủy tinh phi 82mm bằng sắt dùng cho lọ thủy tinh 720ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
141000 PCE
|
2
|
281020ASHVHP20223001
|
N63#&Nắp lọ đường kính 63mm bằng sắt dùng cho lọ thuỷ tinh
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
123150 PCE
|
3
|
281020ASHVHP20223001
|
N82#&Nắp lọ thủy tinh phi 82mm bằng sắt dùng cho lọ thủy tinh 720ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
33100 PCE
|
4
|
281020ASHVHP20223001
|
N63#&Nắp lọ đường kính 63mm bằng sắt dùng cho lọ thuỷ tinh
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
126500 PCE
|
5
|
161018SITGSHHPT42147
|
N82#&Nắp lọ thủy tinh phi 82mm bằng sắt dùng cho lọ thủy tinh 720ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
420000 PCE
|
6
|
161018SITGSHHPT42147
|
N70#&Nắp lọ thuỷ tinh đường kính 70mm bằng sắt dùng cho lọ thuỷ tinh 370, 500, 540 ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
450000 PCE
|
7
|
270718SITGSHHPT39795
|
N58#&Nắp lọ thuỷ tinh 58mm bằng sắt
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
124200 PCE
|
8
|
270718SITGSHHPT39795
|
N82#&Nắp lọ thủy tinh phi 82mm bằng sắt dùng cho lọ thủy tinh 720ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
260100 PCE
|
9
|
200518SITGSHHPT38669
|
N63#&Nắp lọ đường kính 63mm bằng sắt dùng cho lọ thuỷ tinh
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
633820 PCE
|
10
|
200518SITGSHHPT38669
|
N82#&Nắp lọ thủy tinh phi 82mm bằng sắt dùng cho lọ thủy tinh 720ml
|
Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu G.O.C
|
WUXI HUAPENG CLOSURE CO/. LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
212850 PCE
|