1
|
090120SHA208060011
|
Nhiệt kế thủy ngân, không kết hợp với dụng cụ khác. Chủng loại: SAFETY (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dụng cụ dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
216000 PCE
|
2
|
151219ASHVHV19263502
|
Nhiệt kế thủy ngân, không kết hợp với dụng cụ khác. Chủng loại: TOKYO (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dụng cụ dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
72000 PCE
|
3
|
151219ASHVHV19263502
|
Nhiệt kế thủy ngân, không kết hợp với dụng cụ khác. Chủng loại: SAFETY (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dụng cụ dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
144000 PCE
|
4
|
180819ASHVHP29172359A
|
Nhiệt kế thủy ngân: GOLD TANA. Không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dụng cụ dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
72000 PCE
|
5
|
180819ASHVHP29172359A
|
Nhiệt kế thủy ngân: SAFETY. Không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dụng cụ dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
144000 PCE
|
6
|
150519SHA19240013301
|
Nhiệt kế thủy ngân: TOKYO, không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
36000 PCE
|
7
|
150519SHA19240013301
|
Nhiệt kế thủy ngân: GOLD TANA, không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONG GUANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
72000 PCE
|
8
|
150119751909090000
|
Nhiệt kế thủy ngân TOKYO, không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONGGUANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
36000 PCE
|
9
|
150119751909090000
|
Nhiệt kế thủy ngân GOLD TANA, không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONGGUANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
72000 PCE
|
10
|
150119751909090000
|
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY, không kết hợp với dụng cụ khác (chứa chất lỏng thủy ngân để đo và đọc nhiệt độ trực tiếp) Hàng dùng cho y tế. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
WUXI HONGGUANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
72000 PCE
|