|
1
|
110119PLYY1901033
|
Máy nâng hạ gạt bụi kiểu xích hiệu HUAWEI. modem: MG052019 công xuất :7,5 kw, điện áp 380V. Hàng mới 100% do TQXS
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
2 SET
|
|
2
|
110119PLYY1901033
|
Van giữ bụi hiệu HUAWEI. modem: VG257, điện áp 24V Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
260 PCE
|
|
3
|
110119PLYY1901033
|
Bộ dập lửa hiệu HUAWEI. modem: BD024 Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
110119PLYY1901033
|
Van xả bụi hình sao hiệu HUAWEI , modem: VX1357, công xuất :1,1 kw, điện áp 380V. Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
10 SET
|
|
5
|
110119PLYY1901033
|
Van giữ bụi. Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
260 PCE
|
|
6
|
110119PLYY1901033
|
Bộ dập lửa. Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
110119PLYY1901033
|
Van xả bụi hình sao. Hàng mới 100% do TQSX
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
10 SET
|
|
8
|
110119PLYY1901033
|
Máy gạt bụi kiểu xích. Hàng mới 100% do TQXS
|
Công Ty TNHH Kim Nga Thành
|
WUXI HECHUANG ZHONGXIN ENVIRONMENTAL ENGINEERING AND TECHNOLOGIES CO.,
|
2019-01-26
|
CHINA
|
2 SET
|