1
|
130620784-12966903
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: NETILMICIN SULFATE USP42. NSX: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: CA200502J, NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-32454-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
130620784-12966903
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: NETILMICIN SULFATE USP42. NSX: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: CA200502J, NSX: 05/2012, HSD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-32454-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
7920386
|
Netilmicin sulfate; nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc; dạng bột ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA190308J. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 03/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
12 KGM
|
4
|
4385022792
|
Netilmicin sulfate; nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc; dạng bột ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA190308J. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 03/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
12 KGM
|
5
|
4385022792
|
Netilmicin sulfate; nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc; dạng bột ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA190308J. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 03/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
12 KGM
|
6
|
031018SITGSHSGA81023Z
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Spiramycin, số lô 20180801A, ngày sản xuất 01/08/2018, hạn dùng 01/08/2021.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO.LTD.
|
2018-10-11
|
CHINA
|
225 KGM
|
7
|
240918SITWSHSGA81003H
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Spiramycin, số lô 20180218A+20180219A, ngày sản xuất 22+23/02/2018, hạn dùng 22+23/02/2021.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO.LTD.
|
2018-10-01
|
CHINA
|
460 KGM
|
8
|
010318EURFLN1820033SGN
|
Nguyên liệu sx tân dược: SPIRAMYCIN BASE EP9, Lot: 20171217A, 1218A ,1219A, 1220A, 1221A, 1222A, 1223A, SX: 12/2017, HD: 12/2020, NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Y Tế Domesco
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-03-07
|
CHINA
|
1550 KGM
|
9
|
110118EURFLN17D0144SGN
|
Nguyên liệu sx tân dược: SPIRAMYCIN BASE EP9, Lot: 20171205A, 1206A ,1207A, 1208A, SX: 12/2017, HD: 12/2020, NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Y Tế Domesco
|
WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
950 KGM
|