1
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 23.10%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1680 PCE
|
2
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 23%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
11760 PCE
|
3
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.90%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
38640 PCE
|
4
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.80%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
25200 PCE
|
5
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.70%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
31520 PCE
|
6
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.60%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
83700 PCE
|
7
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.50%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
53580 PCE
|
8
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 166*166mm,9BB, hiệu suất 22.40%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
25060 PCE
|
9
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 158.75*158.75mm,9BB, hiệu suất 22.80%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
51200 PCE
|
10
|
112100014360211
|
NLVS0001#&Tấm pin đơn tinh thể(tấm tế bào quang điện) năng lượng mặt trời (2 mặt), KT 158.75*158.75mm,9BB, hiệu suất 22.60%, loại A, nguyên liệu dùng sản xuất tấm module năng lượng mặt trời,
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
WUXI FAMILY NEW ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
168800 PCE
|