1
|
300920GSHACLII2009615CS
|
Tấm phíp nhôm đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (alumium clad laminates), AL-Z820 thickness 1.0mm,1000x1200/blue film, (Alumium: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1000 TAM
|
2
|
300920GSHACLII2009615CS
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), Tấm phíp đồng CCL-KB-5150 CEM-1 1030x1230 x1.6 mm lớp đồng: 35 micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
500 TAM
|
3
|
240720SHHCM2007119601
|
Tấm phíp nhôm đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (alumium clad laminates), AL-Z820 thickness 1.0mm,1000x1200/blue film, (Alumium: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
1500 TAM
|
4
|
240720SHHCM2007119601
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL- FR-4 1.0 thickness 1.0mm, 1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
1000 TAM
|
5
|
050420AMIGL200111854A
|
Tấm phíp nhôm đã bồi dùng để sx tấm mạch in PCB (alumium clad laminates), AL CCL 1060 thickness 1.0mm, 1000mm x 1200mm x2w, (Alumium: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
CôNG TY Cổ PHầN SáNG TạO Số KHANG NHIêN
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
800 TAM
|
6
|
050420AMIGL200111854A
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL-KB-7150 CEM-3 thickness 1.2mm, 1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
CôNG TY Cổ PHầN SáNG TạO Số KHANG NHIêN
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1500 TAM
|
7
|
050420AMIGL200111854A
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL-KB-3151C FR-4 thickness 1.0mm, 1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
CôNG TY Cổ PHầN SáNG TạO Số KHANG NHIêN
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 TAM
|
8
|
250320HW20032262F
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL-KB-3151C FR-4 1.0 thickness 1.0mm, 1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
1000 TAM
|
9
|
250320HW20032262F
|
Tấm phíp nhôm đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (alumium clad laminates), ALCCL-1060-1 thickness 1.0mm, 1030mm*1230mm, (Alumium: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
200 TAM
|
10
|
250320HW20032262F
|
Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL-KB-5150, CEM-1 thickness 1.6mm, 1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), SX bởi WUXI DIFFERENT PLASTIC CO, mới 100%,
|
Công Ty CP Hitech Pcb
|
WUXI DIFFERENT PLASTIC CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
500 TAM
|