1
|
240621GXSAG21065379
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE._ Tri - isobutyl phosphate , dạng lỏng. PTPL: 8175/TB-TCHQ ngày 23/08/2016. Đã kiểm hàng ở tk 103194459431 ngày 11/03/2020.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2021-07-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
260420GXSAG20044167
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE 200KG 1A2- dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành xây dựng, Cas#126-71-6, hàng mới 100% ( KQGĐ:900/PTPLHCM-NV )
|
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
070320CCFSHA2004122
|
Tri - isobutyl phosphate , dạng lỏng._TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE (200kg/Drum)._Số CAS : 126-71-6 không nằm trong nghị định 113. PTPL: 8175/TB-TCHQ ngày 23/08/2016.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
070320CCFSHA2004122
|
Tri - isobutyl phosphate , dạng lỏng._TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE (200kg/Drum)._Số CAS : 126-71-6 không nằm trong nghị định 113. PTPL: 8175/TB-TCHQ ngày 23/08/2016.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
190920GXSAG20094745
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM TạI TỉNH HảI DươNG
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1400 KGM
|
6
|
190920GXSAG20094745
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, CAS 126-71-6, mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM TạI TỉNH HảI DươNG
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1400 KGM
|
7
|
220320GXSAG20034686
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE 200KG 1A2- dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành xây dựng, Cas#126-71-6, hàng mới 100% ( KQGĐ:900/PTPLHCM-NV )
|
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
300320GXSAG20035651
|
Tri-isobutyl phosphate, dạng lỏng._TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE (200kg/Drum)._Số CAS: 126-71-6 không nằm trong nghị định 113, PTPL: 8175/TB-TCHQ ngày 23/08/2016, hàng mới 100%
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
210620GXSAG20064700
|
Tri- Isobutyl Phosphate (TIBP- C12H27O4P, CAS: 126-71-6), 200 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp xây dựng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-06-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
301219GXSAG19124892
|
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, mã CAS: 126-71-6, CTHH: C12H27O4P, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM
|
WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|