|
1
|
050921JHW21080150
|
BVN-0.25#&Băng vải nở không dệt loại CZSD-25G, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 45mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
281.2 KGM
|
|
2
|
210821JHW21080038
|
BVN-0.25#&Băng vải nở không dệt loại CZSD-25G, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 45mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
523.5 KGM
|
|
3
|
210821JHW21080038
|
BVN-0.25#&Băng vải nở không dệt loại CZSD-25G, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
114.4 KGM
|
|
4
|
267491942
|
Băng vải nở không dệt loại CZSD-25G, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
5.2 KGM
|
|
5
|
267491942
|
Băng vải nở không dệt loại CZSD-25G, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 45mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
3.8 KGM
|
|
6
|
480834982540
|
Băng vải nở không dệt loại CZSD-25 có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm (hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIALS CO., LTD.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
2 ROL
|