1
|
310322JHW22030409
|
BVN-0.25#&Băng vải nở không dệt loại CDZD-25, có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 10mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
500.3 KGM
|
2
|
300322JHW22030383
|
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 84g/m2, khổ rộng 60mm - MODEL: CDZD-25 (Single side) Non Cond S/W Tape 0.25x60. KQGĐ:115/TB/KD4 ngày 25.01.2019. Hàng mới 100%. C/O E
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
530.8 KGM
|
3
|
300322JHW22030383
|
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 84g/m2, khổ rộng 56mm - MODEL: CDZD-25 (Single side) Non Cond S/W Tape 0.25x56. KQGĐ:115/TB/KD4 ngày 25.01.2019. Hàng mới 100%. C/O E
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
332.8 KGM
|
4
|
260222JHW22010398
|
BSTB-0.17#&Băng vải dệt thoi đã tráng phủ 2 mặt bởi chất có chứa hợp chất vô cơ, dạng cuộn, loại STB CBHD-18, chiều dày 0.17mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3160.4 KGM
|
5
|
260222JHW22010398
|
BSTB-0.17#&Băng vải dệt thoi đã tráng phủ 2 mặt bởi chất có chứa hợp chất vô cơ, dạng cuộn, loại STB CBHD-18, chiều dày 0.17mm x chiều rộng 35mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
322.6 KGM
|
6
|
260222JHW22010396
|
BSTB-0.17#&Băng vải dệt thoi đã tráng phủ 2 mặt bởi chất có chứa hợp chất vô cơ, dạng cuộn, loại STB CBHD-18, chiều dày 0.17mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3063.8 KGM
|
7
|
110322JHW22030037
|
BSTB-0.17#&Băng vải dệt thoi đã tráng phủ 2 mặt bởi chất có chứa hợp chất vô cơ, dạng cuộn, loại STB CBHD-18, chiều dày 0.17mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2359 KGM
|
8
|
220122JHW22010090
|
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 82g/m2, khổ rộng 75mm - MODEL: CDZD-25 (Single side) Non Cond S/W Tape 0.25x75. KQGĐ:115/TB/KD4 ngày 25.01.2019. Hàng mới 100%. C/O E.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
246.1 KGM
|
9
|
220122JHW22010090
|
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 82g/m2, khổ rộng 47mm - MODEL: CDZD-25 (Single side) Non Cond S/W Tape 0.25x47. KQGĐ:115/TB/KD4 ngày 25.01.2019. Hàng mới 100%. C/O E.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
333.4 KGM
|
10
|
220122JHW22010090
|
Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 82g/m2, khổ rộng 35mm - MODEL: CDZD-25 (Single side) Non Cond S/W Tape 0.25x35. KQGĐ:115/TB/KD4 ngày 25.01.2019. Hàng mới 100%. C/O E.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
509.7 KGM
|